|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tÃnh cách
| caractère. | | | Có tÃnh xác thá»±c | | avoir un caractère d'authenticité | | | caractéristiques. | | | TÃnh cách của dân tá»™c Việt Nam | | caractéristiques du peuple viêtnamien | | | qualité. | | | Vá»›i tÃnh cách là | | en qualité de |
|
|
|
|